Có 1 kết quả:
左券在握 zuǒ quàn zài wò ㄗㄨㄛˇ ㄑㄩㄢˋ ㄗㄞˋ ㄨㄛˋ
zuǒ quàn zài wò ㄗㄨㄛˇ ㄑㄩㄢˋ ㄗㄞˋ ㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be assured of success (idiom)
Bình luận 0
zuǒ quàn zài wò ㄗㄨㄛˇ ㄑㄩㄢˋ ㄗㄞˋ ㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0